Thơ̒i zan kwa, wiḙ̂c nơng kaw Chí xổ kái kắch hă̒nh chỉnh pơ̭i Chí xổ hă̒i loo̒ng kuố mo̭l zân, tố tlức ka̭ no̒ i ản kác xớ, ngă̒nh, hwiḙ̂n, thă̒nh fổ kwan tâm. Ắnh: Bô̭ fâ̭n Tiếp nhâ̭n pơ̭i tlá kết kwá fươ̒ng Fương Lâm (TF Hwa̒ Bi̒nh).
Thew di̭, thử tư̭ pơ̭i kác xớ, ban, ngă̒nh: Xớ Nô̭i bṷ xếp thử nhất pơ̭i chí xổ KKHC 96,85%; chí xổ mớc dô̭ ha̒i loo̒ng 99,38%. Xớ Thôông tin pơ̭i chwiê̒n thôông: 95,70%; 90.63%. Xớ Tư fáp 95,66%; 90,63%. Xớ NN&FTNT: 95,28%; 91,88%. Xớ Ta̒i chỉnh: 94,47%; 86,25%. Xớ Khwa hoo̭c pơ̭i Kôông ngḙ̂: 94,31%; 89,63%. Ban Kwán lỉ kác khu kôông ngiḙ̂p tính: 94,30%; 88,25%. Văn foo̒ng WBNZ tính; 93,52%; 83,50%. Xớ Xâi zư̭ng: 93,24%; 89,25%. Thănh tla tính: 93,16%; 86,13%. Xớ Zảw zṷc pơ̭i Da̒w ta̭w: 93,13%; 91,50%. Xớ Kể hwă̭ch pơ̭i Dâ̒w tư: 92,51%; 99,25%. Ban Zân tôô̭c: 92,13%. Xớ Zaw thôông Bâ̭n tái: 91,13%; 89,13%. Xớ VH,TT&ZL: 91,12%, 92,13%. Xớ Ta̒i ngwiên pơ̭i Môi tlươ̒ng: 90,21%; 69,88%. Xớ Kôông thương: 89,97%; 85,63%. Xớ I tể: 89,95%; 92,63%. Xớ Law dôô̭ng, Thương binh pơ̭i Xa̭ hô̭i: 88,72%; 85,25%.
Khổi WBNZ kác hwiḙ̂n, thă̒nh fổ, dơn bi̭ xếp thử nhất: WBNZ TF Hwa̒ Bi̒nh, chí xổ KKHC 91,81%; chí xổ mớc dô̭ ha̒i loo̒ng 93,25%. WBNZ hwiḙ̂n Tân La̭c: 90,47%; 97,00%. WBNZ hwiḙ̂n Da̒ Bắc: 90,36%; 98,63%. WBNZ hwiḙ̂n La̭c Xơn: 90,12%; 94,88%. WBNZ hwiḙ̂n Iên Thwí: 90,02%; 94,88%. WBNZ hwiḙ̂n Kim Bôi: 90,00%; 97,00%. WBNZ hwiḙ̂n La̭c Thwí: 89,23%; 78,38%. WBNZ hwiḙ̂n Kaw Foong: 89,04%; 92,75%. WBNZ hwiḙ̂n Lương Xơn: 87,72%; 86,13%. WBNZ hwiḙ̂n Mai Châw: 83,00%; 87,50%.
Tlêênh kơ xớ kết kwá kôông bổ ta̭i kwiết di̭nh ni̒. Zảm dôốc xớ, Thú tlướng kác ban, ngă̒nh, Chú ti̭ch WBNZ kác hwiḙ̂n, thă̒nh fổ tố tlức hô̭i ngi̭ teẻnh zả wê̒l chí xổ KKHC, chí xổ ha̒i lo kuố mo̭l zân, tố tlức dổi pơ̭i kơ kwan, dơn bi̭ mêê̒nh tí dê̒ tha ta̒n kác zái fáp chẩn chính, khắc fṷc ta̒n kác tiêw tlỉ chuô da̭t ản hăi la̒ da̭t ản ớ mớc éw.